8.63.52.4 Lê Tự Tế
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
| 1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
| 2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự
Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
| 3.4.3.1
Lê Tự Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3 Lê Tự Di |
||
v
| 4.7.4.1 Lê Tự Hắc
|
4.8.4.2 Lê Tư Thiều |
||
v
| 5.7.8.1 Lê Tự Nề |
5.8.8.2 Le Tự Đức |
5.9.8.3 Lê Tự Bôn |
5.10.8.4
Lê Tự Đắc |
5.11.8.5 Lê Tự Lam
|
5.12.8.6 Lê Tự Thoan |
||
v
| 6.23.10.1 Lê Tự
Biên
|
6.24.10.2 Lê Tự Quận |
6.25.10.3 Lê Tự Bằng |
||
v
| 7.50.25.1
Lê Tự Lục |
7.51.25.2
Lê Tự Lật |
7.52.25.3
Lê Tự Hộ |
7.53.25.4
Lê Tự Hộc |
||
v
| 8.60.52.1 Lê Tự Tượng |
8.61.52.2 Lê Tự Tăng |
8.62.52.3 Lê Tự Tâm |
8.63.52.4 Lê Tự Tế |
||
v
| 9.107.63.1 Lê Tự Tam |
9.108.63.2 Lê Tự
Điện |
9.109.63.3 Lê
Tự Thiện |
9.100.63.4
Lê Tự Thiệt |
2. Cha :
7.52.25.3 Lê Tự Hộ
3. Mẹ :
Nguyễn Thị Chố
4. Anh chị em : là con thứ 4 trong số 4 anh chi em
:
1.
8.60.52.1 Lê
TựTượng - vợ : Nguyễn
Thị Thân
2.
8.61.52.2 Lê Tự
Tăng -vợ : Nguyễn
Thị Bài
3.
8.62.52.3 Lê Tự
Tâm - vợ :
Nguyễn Thị Tửu
4.
8.63.52.4 Lê Tự Tế
- vợ : Nguyễn Thị
Đậu
5. Vợ : Nguyễn Thị
Dậu
6. Con : Có 4 người con
:
1. 9.107.63.1
Lê Tự Tam
2. 9.108.63.2
Lê Tự Điện
3. 9.109.63.3
Lê Tự Thiện
4. 9.110.63.4 Lê Tự Phiệt
7. Đặc điểm :