8.60.52.1 Lê Tự Tượng
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự
Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1
Lê Tự Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3 Lê Tự Di |
||
v
4.7.4.1 Lê Tự Hắc
|
4.8.4.2 Lê Tư Thiều |
||
v
5.7.8.1 Lê Tự Nề |
5.8.8.2 Le Tự Đức |
5.9.8.3 Lê Tự Bôn |
5.10.8.4
Lê Tự Đắc |
5.11.8.5 Lê Tự Lam
|
5.12.8.6 Lê Tự Thoan |
||
v
6.23.10.1 Lê Tự
Biên
|
6.24.10.2 Lê Tự Quận |
6.25.10.3 Lê Tự Bằng |
||
v
7.50.25.1
Lê Tự Lục |
7.51.25.2
Lê Tự Lật |
7.52.25.3
Lê Tự Hộ |
7.53.25.4
Lê Tự Hộc |
||
v
8.60.52.1 Lê Tự Tượng |
8.61.52.2 Lê Tự Tăng |
8.62.52.3 Lê Tự Tâm |
8.63.52.4 Lê Tự Tế |
||
v
9.95.60.1 Lê Tự Dậu |
9.96.60.2 Lê Tự Phước |
9.97.60.3 Lê Tự Vô Danh |
9.98.60.4 Lê Tự Vô Danh |
9.99.60.5 Lê Tự Vô Danh |
2. Cha :
7.52.25.3 Lê Tự Hộ
3. Mẹ : Nguyễn Thị Chố
4. Anh chị em : là con trưởng trong số 4 anh chi em
:
1.
8.60.52.1 Lê
T Tượng - vợ : Nguyễn
Thị Thân
2.
8.61.52.2 Lê Tự
Tăng -vợ : Nguyễn
Thị Bài
3.
8.62.52.3 Lê Tự
Tâm - vợ :
Nguyễn Thị Tửu
4.
8.63.52.4 Lê Tự Tế
- vợ : Nguyễn Thị
Đậu
5. Vợ : Nguyễn Thị Thân
6. Con : Có 5 người con :
1. 9.95.60.1
Lê Tự Dậu
2. 9.96.60.2
Lê Tự Phước
3. 9.97.60.3
Lê Tự Vô Danh
4. 9.98.60.4
Lê Tự Vô Danh
5. 9.99.60.5
Lê Tự Vô Danh
7.
Đặc điểm :