10.204.133.5 Lê Tự Thạnh
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự
Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1
Lê Tự Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3 Lê Tự Di |
||
v
4.9.6.1 Lê Tự Đờn |
4.10.6.2 Lê Tự Nam |
||
v
5.13.9.1 Lê Tự
Đà |
5.14.9.2 Lê Tự
Mãi |
||
v
6.27.13.1 Lê Tự Tạm |
6.28.13.2 Lê Tự Nối |
||
v
7.61.28.1
Lê Tự Tố |
7.62.28.2 Lê Tự
Hài |
7.63.28.3 Lê Tự
Thiện |
7.64.28.4 Lê Tự Thậm |
||
v
8.88.63.1 Lê Tự Đăng |
8.89.63.2 Lê Tự Khuôn |
8.90.63.3 Lê Tự Hoành |
8.91.63.4 Lê Tự Tranh |
||
v
9.133.88.1 Lê Tự Lang |
9.134.88.2 Lê Tự Ban |
||
v
10.200.133.1 Lê Tự Ân |
10.201.133.2 Lê Tự Thùy |
10.202.133.3 Lê Tự Liêu |
10.203.133.4 Lê Tự Toản |
10.204.133.5 Lê Tự Thạnh |
10.205.133.6 Lê Tự Căng |
10.206.133.7 Lê Tự Lân |
10.207.133.8 Lê Tự Quan |
10.208.133.9 Lê Tự Lý |
||
v
11.191.204.1 Lê Tự Đính |
11.192.204.2 Lê Tự Đề |
11.193.204.3 Lê Tự Cơ |
11.194.204.4 Lê Tự Huấn |
11.195.204.5 Lê Tự Sá |
11.196.204.6 Lê Tự Khuê |
11.197.204.7 Lê Tự Thính |
11.198.204.8 Lê Thị Huyền |
11.199.204.9 Lê Thị Hương |
11.200.204.10 Lê Thị Bính |
11.201.204.11 Lê hị Dậu |
11.202.204.12 Lê Thị Chuẩn |
11.203.204.13 Lê Thị Quý |
2. Cha : 9.133.88.1 Lê Tự Lang
3. Mẹ :
Nguyễn Thị Nại
4. Anh chị em : là con thứ 5 trong số 9 anh chi em
:
1. 10.200.133.1 Lê Tự
Ân
2. 10.201.133.2 Lê
Tự Thùy - vơ : Nguyễn Thị Vịnh
3. 10.202.133.3 Lê
Tự Liêu - vợ : Nguyễn Thị Diêu
4. 10.203.133.4 Lê
Tự Toản
5. 10.204.133.5 Lê
Tự Thạnh - vợ : Nguyễn Thị Trường - Nguyễn Thị Hảo
6. 10.205.133.6 Lê
Tự Căng
7. 10.206.133.7 Lê Tự
Lân
8. 10.207.133.8 Lê
Tự Quan
9. 10.208.133.9 Lê Tự
Lý
5. Vợ : Nguyễn Thị Trường - Nguyễn Thị Hảo
6. Con : Có 13 người con :
1. 11.191.204.1 Lê Tự Đính
2. 11.192.204.2 Lê Tự Đề - vợ : Nguyễn Thị Lăm - Trần Thị Cận
3. 11.193.204.3 Lê Tự Cơ -vợ : Nguyễn Thị Nghiêm
4. 11.194.204.4 Lê Tự Huấn - vợ : Nguyễn Thị Hinh - Nguyễn Thị Tánh
5. 11.195.204.5 Lê Tự Sá
6. 11.196.204.6 Lê Tự Khuê - vợ : Phạm Thị Chiên
7. 11.197.204.7 Lê Tự Thính
8. 11.198.204.8 Lê Thị Huyền
9. 11.199.204.9 Lê Thị Hương
10. 11.200.204.10 Lê Thị Bính
11. 11.201.204.11 Lê Thị Dậu
12. 11.202.204.12 Lê Thị Chuẩn
13. 11.203.204.13 Lê Thị Quý
7. Đặc điểm :