10.201.133.2 Lê Tự Thùy
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự
Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1
Lê Tự Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3 Lê Tự Di |
||
v
4.9.6.1 Lê Tự Đờn |
4.10.6.2 Lê Tự Nam |
||
v
5.13.9.1 Lê Tự
Đà |
5.14.9.2 Lê Tự
Mãi |
||
v
6.27.13.1 Lê Tự Tạm |
6.28.13.2 Lê Tự Nối |
||
v
7.61.28.1
Lê Tự Tố |
7.62.28.2 Lê Tự
Hài |
7.63.28.3 Lê Tự
Thiện |
7.64.28.4 Lê Tự Thậm |
||
v
8.88.63.1 Lê Tự Đăng |
8.89.63.2 Lê Tự Khuôn |
8.90.63.3 Lê Tự Hoành |
8.91.63.4 Lê Tự Tranh |
||
v
9.133.88.1 Lê Tự Lang |
9.134.88.2 Lê Tự Ban |
||
v
10.200.133.1 Lê Tự Ân |
10.201.133.2 Lê Tự Thùy |
10.202.133.3 Lê Tự Liêu |
10.203.133.4 Lê Tự Toản |
10.204.133.5 Lê Tự Thạnh |
10.205.133.6 Lê Tự Căng |
10.206.133.7 Lê Tự Lân |
10.207.133.8 Lê Tự Quan |
10.208.133.9 Lê Tự Lý |
||
v
11.185.201.1 Lê Tự Điều |
11.186.201.2 Lê Tự Nhượng |
11.187.201.3 Lê Tự Trứ |
11.188.201.4 Lê Tự Ngật |
11.189.201.5 Lê Tự Trân |
2. Cha : 9.133.88.1 Lê Tự Lang
3. Mẹ :
Nguyễn Thị Nại
4. Anh chị em : là con thứ 2 trong số 9 anh chi em
:
1. 10.200.133.1 Lê Tự
Ân
2. 10.201.133.2 Lê
Tự Thùy - vơ : Nguyễn Thị Vịnh
3. 10.202.133.3 Lê
Tự Liêu - vợ : Nguyễn Thị Diêu
4. 10.203.133.4 Lê
Tự Toản
5. 10.204.133.5 Lê
Tự Thạnh - vợ : Nguyễn Thị Trường - Nguyễn Thị Hảo
6. 10.205.133.6 Lê
Tự Căng
7. 10.206.133.7 Lê Tự
Lân
8. 10.207.133.8 Lê
Tự Quan
9. 10.208.133.9 Lê Tự
Lý
5. Vợ : Nguyễn Thị Vịnh
6. Con : Có 5 người con :
1. 11.185.201.1 Lê Tự Điều - vợ : Nguyễn Thị Thừa
2. 11.186.201.2 Lê Tự Nhượng - vợ : Nguyễn Thị Đông
3. 11.187.201.3 Lê Tự Trứ - vợ : Nguyễn Thị Rơi
4. 11.188.201.4 Lê Tự Ngật - vợ : Nguyễn Thị Dần
5. 11.189.201.5 Lê Tự Trân - vợ : Nguyễn Thị Đắc
7. Đặc điểm :