9.134.88.2 Lê Tự Ban
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự
Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1
Lê Tự Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3 Lê Tự Di |
||
v
4.9.6.1 Lê Tự Đờn |
4.10.6.2 Lê Tự Nam |
||
v
5.13.9.1 Lê Tự
Đà |
5.14.9.2 Lê Tự
Mãi |
||
v
6.27.13.1 Lê Tự Tạm |
6.28.13.2 Lê Tự Nối |
||
v
7.61.28.1
Lê Tự Tố |
7.62.28.2 Lê Tự
Hài |
7.63.28.3 Lê Tự
Thiện |
7.64.28.4 Lê Tự Thậm |
||
v
8.88.63.1 Lê Tự
Đăng |
8.89.63.2 Lê Tự Khuôn |
8.90.63.3 Lê Tự Hoành |
8.91.63.4 Lê Tự Tranh |
||
v
9.133.88.1 Lê Tự Lang |
9.134.88.2 Lê Tự Ban |
||
v
Không rõ
2. Cha :
8.88.63.1
Lê Tự Đăng
3. Mẹ :
Nguyễn Thị Hạng
4. Anh chị em : là con thứ 2 trong số 2 anh chi em
:
1. 9.133.88.1
Lê Tự Lang
- vợ : Nguyễn Thị Nại
2. 9.134.88.2
Lê Tự Ban
5. Vợ :
6. Con : Không
rõ :
7. Đặc điểm :