9.130.79.1 Lê Tự Bịp
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự
Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1
Lê Tự Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3 Lê Tự Di |
||
v
4.9.6.1 Lê Tự Đờn |
4.10.6.2 Lê Tự Nam |
||
v
5.13.9.1 Lê Tự
Đà |
5.14.9.2 Lê Tự
Mãi |
||
v
6.27.13.1 Lê Tự Tạm
|
6.28.13.2 Lê Tự Nối |
||
v
7.57.27.1
Lê Tự Quyên |
7.58.27.2 Lê Tự Nhứt |
7.59.29.3 Lê Tự Đẳng |
7.60.27.4 Điền |
||
v
8.78.58.1 Lê Tự
Thiết |
8.79.58.2 Lê Tự Tiện |
8.80.58.3 Lê Tự Lợi |
8.81.58.4 Lê Tự
Nhanh |
8.82.58.5 Lê Tự Thị |
8.83.58.6 Lê Tự
Lôn |
8.84.58.7 Lê Tự Bản |
8.85.58.8 Lê Tự
Gà |
8.86.58.9 Lê Tự Vịt |
||
v
||
v
2. Cha : 8.79.58.2 Lê Tự Tiện
3. Mẹ : Nguyễn Thị
Nà
4. Anh chị em : là con duy nhật :
5. Vợ : Nguyễn Thị Du - Phan Thị Kế
6. Con : Có 1 người con :
1. 10.197.130.1 Lê
Tự Thành - vợ : Nguyễn Thị Luận
5.Đặc
điểm :.......