9.112.66.2 Lê Tự Đặc
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự
Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1
Lê Tự Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3 Lê Tự Di |
||
v
4.7.4.1 Lê Tự Hắc
|
4.8.4.2 Lê Tư Thiều |
||
v
5.7.8.1 Lê Tự Nề |
5.8.8.2 Le Tự Đức |
5.9.8.3 Lê Tự Bôn |
5.10.8.4
Lê Tự Đắc |
5.11.8.5 Lê Tự Lam
|
5.12.8.6 Lê Tự Thoan |
||
v
6.23.10.1 Lê Tự
Biên
|
6.24.10.2 Lê Tự Quận |
6.25.10.3 Lê Tự Bằng |
||
v
7.50.25.1
Lê Tự Lục |
7.51.25.2
Lê Tự Lật |
7.52.25.3
Lê Tự Hộ |
7.53.25.4
Lê Tự Hộc |
||
v
8.64.53.1 Lê Tự Cu |
8.65.53.2 Lê Tự Côn |
8.66.53.3 Lê Tự Bé |
8.67.53.4 Lê Tự Vội |
8.68.53.5 Lê Tự Lợi |
||
v
9.111.66.1 Lê Tự Yến |
9.112.66.2 Lê Tự Đặc |
||
v
2. Cha :
8.66.53.3 Lê Tự Bé
3. Mẹ :
Đặng Thị Hiếu
4. Anh chị em : là
con thứ 2 trong số 2 anh chi em
:
1. 9.111.66.1
Lê Tự Yến - vợ : Nguyễn Thị Ty
2. 9.112.66.2
Lê Tự Đặc - vợ : Nguyễn Thị Say
5. Vợ :
Nguyễn
Thị Say
6. Con : Có
1 người con :
1. 10.164.112.1 Lê Tự
Hề - vợ : Nguyễn Thị Kiền
7.
Đặc điểm :