8.93.64.2 Lê Tự Lung
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
| 1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
| 2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự
Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
| 3.4.3.1
Lê Tự Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3 Lê Tự Di |
||
v
| 4.9.6.1 Lê Tự Đờn |
4.10.6.2 Lê Tự Nam |
||
v
| 5.13.9.1 Lê Tự
Đà |
5.14.9.2 Lê Tự
Mãi |
||
v
| 6.27.13.1 Lê Tự Tạm |
6.28.13.2 Lê Tự Nối |
||
v
| 7.61.28.1
Lê Tự Tố |
7.62.28.2 Lê Tự
Hài |
7.63.28.3 Lê Tự
Thiện |
7.64.28.4 Lê Tự Thậm |
||
v
| 8.92.64.1 Lê Tự
Châu |
8.93.64.2 Lê Tự Lung |
||
v
2. Cha :
7.64.28.4
Lê Tự Thậm
3. Mẹ :
Phạm Thị Nghệ
4. Anh chị em : là con thứ 2 trong số 2 anh chi em
:
1.
8.92.64.1 Lê Tự
Châu
2.
8.93.64.2 Lê Tự
Lung - vợ : Nguyễn
Thị Lý
5. Vợ
: Nguyễn Thị
Lý
6.
Con : Có
1 người con :
1. 9.135.93.1
Lê Tự Hộp
7.Đặc điểm :