8.34.35.5 Lê Tự Di
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự
Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1
Lê Tự Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3 Lê Tự Di |
||
v
4.7.4.1 Lê Tự Hắc
|
4.8.4.2 Lê Tư Thiều |
||
v
5.7.8.1 Lê Tự Nề
|
5.8.8.2 Le Tự Đức
|
5.9.8.3 Lê Tự Bôn |
5.10.8.4 Lê Tự Đắc |
5.11.8.5 Lê Tự Lam
|
5.12.8.6 Lê Tự Thoan |
||
v
6.15.7.1 Lê Tự Tiếm
|
6.16.7.2 Lê Tự
Phú |
6.17.7.3 Lê Tự
Hành |
||
v
7.29.15.1 Lê Tự
Thâm |
7.30.15.2 Lê Tự Cấp |
7.31.15.3 Lê Tự
Thắng |
7.32.15.4 Lê Tự
Núi |
7.33.15.5 Lê Tự Ky |
7.34.15.6 Lê Tự
Ngoạn |
7.35.15.7 Lê Tự Giả |
7.36.15.8 Lê Tự Bứa |
7.27.15.9 Lê Tự Vẹn |
||
v
8.30.35.1 Lê Tự
Thăng |
8.31.35.2 Lê Tự Sớm |
8.32.35.3 Lê Tự Chăn |
8.33.35.4 Lê Tự Tất |
8.34.35.5 Lê Tự Di |
8.35.35.6 Lê Tự
Chép |
8.36.35.7 Lê Tự Hiệp |
8.37.35.8 Lê Tự
Khương |
||
v
Không rõ
2. Cha :
7.35.15.7 Lê Tự Giả
3. Mẹ :
Nguyễn Thi Tăm
4. Anh chị em : là con thứ 5 trong số 8 anh chi em
:
1. 8.30.35.1
Lê Tự
Thăng
2. 8.31.35.2 Lê Tự
Sớm
3. 8.32.35.3 Lê Tự
Chăn
4. 8.33.35.4 Lê Tự
Tất
5. 8.34.35.5 Lê Tự
Di
6. 8.35.35.6 Lê Tự
Chép
7. 8.36.35.7 Lê Tự
Hiệp
8. 8.37.36.8 Lê Tự
Khương
5. Vợ :
6.
Con : Không
rõ
7. Đặc điểm :.......