8.24.29.3 Lê Tự Bá
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự
Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1
Lê Tự Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3 Lê Tự Di |
||
v
4.7.4.1 Lê Tự Hắc
|
4.8.4.2 Lê Tư Thiều |
||
v
5.7.8.1 Lê Tự Nề
|
5.8.8.2 Le Tự Đức
|
5.9.8.3 Lê Tự Bôn |
5.10.8.4 Lê Tự Đắc |
5.11.8.5 Lê Tự Lam
|
5.12.8.6 Lê Tự Thoan |
||
v
6.15.7.1 Lê Tự Tiếm
|
6.16.7.2 Lê Tự
Phú |
6.17.7.3 Lê Tự
Hành |
||
v
7.29.15.1 Lê Tự
Thâm |
7.30.15.2 Lê Tự Cấp |
7.31.15.3 Lê Tự
Thắng |
7.32.15.4 Lê Tự
Núi |
7.33.15.5 Lê Tự Ky |
7.34.15.6 Lê Tự
Ngoạn |
7.35.15.7 Lê Tự Giả |
7.36.15.8 Lê Tự Bứa |
7.27.15.9 Lê Tự Vẹn |
||
v
8.22.29.1 Lê Tự
Cúm |
8.23.29.2 Lê Tự Văn |
8.24.29.3 Lê Tự
Bá |
8.25.29.4 Lê Tự Sẽ |
8.25.29.5 Lê Tự Hung |
8.27.29.6 Lê Tự Ngưu |
8.28.29.7 Lê Tự
Chiêu |
8.29.29.8 Lê Tự
Thuần |
||
v
Không rõ
2. Cha :
7.29.15.1 Lê Tự Thâm
3. Mẹ :
Nguyễn Thi Điền
4. Anh chị em : là con thứ 3 trong số 8 anh chi em
:
1. 8.22.29.1
Lê Tự
Cúm
2. 8.23.29.2
Lê Tự
Văn
3. 8.24.29.3
Lê Tự
Bá
4. 8.25.29.4
Lê Tự
Sẽ
5. 8.26.29.5
Lê Tự
Hùng
6. 8.27.29.6
Lê Tự
Ngưu
7. 8.28.29.7
Lê Tự
Chiêu
8. 8.29.29.8
Lê Tự
Thuần
5. Vợ :
6. Con : Không rõ :
7. Đặc điểm :.......