11.56.62.1
Lê Tự Tạo
1.
Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1 Lê Tự
Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3
Lê Tự Di |
||
v
4.7.4.1
Lê Tự Hắc |
4.8.4.2 Lê Tư Thiều |
||
v
5.7.8.1 Lê Tự Nề |
5.8.8.2 Le Tự Đức |
5.9.8.3 Lê Tự Bôn |
5.10.8.4 Lê Tự Đắc |
5.11.8.5
Lê Tự Lam |
5.12.8.6 Lê Tự Thoan |
||
v
6.18.8.1 Lê Tự Phận |
6.19.8.2
Lê Tự Đãi |
6.20.8.3 Lê Tự Tùng |
||
v
||
v
8.38.38.1 Lê Tự Quới |
8.39.38.2 Lê Tự Quyền |
8.40.38.3 Lê Tự Trinh |
8.41.38.4 Lê Tự Ảo |
8.42.38 Lê Tự Đàm |
||
v
||
v
||
v
||
v
12.114.56.1
Lê Tự Lất |
12.115.56.2
Lê Tự Ổi |
2.
Cha : 10.62.48.1
Lê Tự Dưỡng
3.
Mẹ :
(không rõ)
4.
Anh chị em : là con duy nhất :
1. 11.56.62.1
Lê Tự Tạo -
vợ : Nguyễn Thị Lành
5.
Vợ : Nguyễn Thị Lành
6.
Con : Có 2
người con :
1. 12.114.56.1
Lê Tự Lất - vợ : Đặng Thị Miễn
2. 12.115.56.2
Lê Tự Ổi
7. Đặc
điểm :.......