8.18.24.1 Lê Tự Khiêu
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
| 1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
| 2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.1.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
| 3.1.2.1
Lê Tự Khai |
3.2.2.2
Lê Tự Tịch |
3.3.2.3
Lê Tự Viên |
||
v
| 4.3.2.1
Lê Tự Quan |
4.4.2.2 Lê Tự
Ái |
4.5.2.3
Lê Tự Ngoc |
||
v
| 5.3.3.1 Lê Tự Mẫn |
5.4.3.2 Lê Tự
Khuê |
||
v
| 6.8.4.1
Lê Tự Hội |
6.9.4.2
Lê Tự Đỗ |
||
v
| 7.23.9.1
Lê Tự Hoa |
7.24.9.2 Lê Tự Hương |
||
v
||
v
| 9.37.18.1 Lê Tự
Ngân |
9.38.18.2 Lê Tự Quạ |
9.39.18.3 Lê Tự
Châu |
9.40.18.4 Lê Tự Qua |
9.41.18.5 Lê Tự Dung |
9.42.18.6 Lê Tự
Túng |
9.43.18.7 Lê Tự Như |
9.44.18.8
Lê Tự Vô Danh |
2. Cha : 7.24.9.2 Lê Tự Hương
3. Mẹ : Nguyễn Thị
Ky
4. Anh chị em : là con duy nhật :
5. Vợ : Nguyễn Thị
Thanh
6. Con : Có 8 người con :
1.
9.37.18.1 Lê Tự
Ngân -vơ : Nguyễn Thị
Lâu
2. 9.38.18.2 Lê Tự
Quạ - vợ : Phan Thị Sức
3. 9.39.18.3 Lê Tự
Châu
4. 9.40.18.4 Lê Tự
Qua - vợ : Nguyễn Thị Nịch
5. 9.41.18.5 Lê Tự
Dung
6. 9.42.18.6 Lê Tự
Túng
7. 9.43.18.7 Lê Tự
Như
8. 9.44.18.8 Lê Tự
Vô Danh
7.
Đặc điểm :.......