8.11.13.1 Lê Tự Trà
1. Trực hệ từ Tiền hiền :
||
| 1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
| 2.1.1.1 Lê Tự
Thông |
2.1.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị
Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
| 3.1.2.1
Lê Tự Khai |
3.2.2.2
Lê Tự Tịch |
3.3.2.3
Lê Tự Viên |
||
v
| 4.3.2.1
Lê Tự Quan |
4.4.2.2 Lê Tự
Ái |
4.5.2.3
Lê Tự Ngoc |
||
v
| 5.3.3.1 Lê Tự Mẫn
|
5.4.3.2 Lê Tự
Khuê |
||
v
| 6.6.3.1
Lê Tự Hạp |
6.7.3.2
Lê Tự Đấu |
||
v
| 7.12.7.1
Lê Tự Linh |
7.13.7.2
Lê Tự Nha |
7.14.7.3
Lê Tự Mật |
7.15.7.4
Lê Tự Khoan |
7.16.7.5
Lê Tự Ý |
||
v
||
v
| 9.22.11.1 Lê Tự Hóa |
9.23.11.2 Lê Tự Minh |
9.24.11.3 Lê Tự Đúc |
9.25.11.4 Lê Tự Hiệp |
2. Cha : 7.13.7.2 Lê Tự Nha
3. Mẹ : Nguyễn
Thị Nguy
4. Anh chị em :
là con duy nhất :
5. Vợ : Nguyễn Thị
Quy
6. Con : Có 4 người con :
1. 9.22.11.1
Lê Tự Hóa - vợ
: Nguyễn Thị Khuê
2. 9.23.11.2
Lê Tự Minh - vợ : Nguyễn
Thị Ong
3. 9.24.11.3
Lê Tự Đúc - vợ
: Nguyễn Thị Kế
4. 9.25.11.4
Lê Tự Hiệp
7. Đặc điểm :.......