11.93.92.1 Lê Tự Yến
1.
Trực hệ từ Tiền hiền :
||
v
1.1.0.1 Lê Tự Cường |
1.1.0.2 Lê Tự Ỷ |
2.1.1.1 Lê Tự Thông |
2.2.1.2 Lê Tự Văn |
2.3.1.3 Lê Tự Hoằng |
2.4.1.4 Lê Tự Khoan |
2.5.1.5 Lê Thị Chiêm |
2.6.1.6 Lê Thị
Sử |
||
v
3.4.3.1 Lê Tự
Chúc |
3.5.3.2 Lê Thị Liễu |
3.6.3.3
Lê Tự Di |
||
v
4.7.4.1
Lê Tự Hắc |
4.8.4.2 Lê Tư Thiều |
||
v
5.7.8.1 Lê Tự Nề |
5.8.8.2 Le Tự Đức |
5.9.8.3 Lê Tự Bôn |
5.10.8.4 Lê Tự Đắc |
5.11.8.5
Lê Tự Lam |
5.12.8.6 Lê Tự Thoan |
||
v
6.18.8.1
Lê Tự Phận |
6.19.8.2
Lê Tự Đãi |
6.20.8.3 Lê Tự Tùng |
||
v
7.39.19.1 Lê Tự Tịnh |
7.40.19.2 Lê Tự Yết |
7.41.19.3 Lê Tự Cương |
7.42.19.4 Lê Tự Liêm |
7.43.19.5 Lê Tự Mừng |
||
v
8.43.39.1 Lê Tự Ban |
8.44.39.2 Lê Tự Cận |
||
v
9.59.44.1 Lê Tự Tạo |
9.60.44.2 Lê Tự Tụng |
9.61.44.3 Lê Tự Ngợi |
||
v
10.87.60.1 Lê Tự Hoa |
10.88.60.2 Lê Tự Bá |
10.89.60.3 Lê Tự Danh |
10.90.60.4 Lê Tự Nguyện |
10.91.60.5 Lê Tự Niêm |
10.92.60.6 Lê Tự Thông |
||
v
||
v
2.
Cha : 10.92.60.6 Lê Tự
Thông
3.
Mẹ :
Nguyễn Thị Điều
4.
Anh chị em : là con duy nhất:
1. 11.93.92.1 Lê Tự Yến
5.
Vợ : Phan Thị Sót
6.
Con : có 9 người con:
1. 12.193.93.1
Lê Tự Soán - vợ : Nguyễn Thị Trịnh
2. 12.194.93.2
Lê Tự Xoa
3. 12.195.93.3
Lê Tự Mâu - vợ : Nguyễn Thị Xồi
4. 12.196.93.4
Lê Tự Cũ
5. 12.197.93.5
Lê Tự Lạng
6. 12.198.93.6
Lê Thị Lài
7. 12.199.93.7
Lê Thị Tưởng
8. 12.200.93.8
Lê Thị Kiện
9. 12.201.93.9
Lê Thị Cảng
7. Đặc
điểm :.......